Có 2 kết quả:
阴险 yīn xiǎn ㄧㄣ ㄒㄧㄢˇ • 陰險 yīn xiǎn ㄧㄣ ㄒㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) treacherous
(2) sinister
(2) sinister
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) treacherous
(2) sinister
(2) sinister
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0